More notes for practice:Duolingo Vietnamese Notestin⟷believe
gửi⟷send
phát minh⟷invent
phân biệt⟷distinguish
hiểu⟷understand
anh trai – older brother
tồn tại⟷exist
so sánh⟷compare
trở về⟷return
nhìn⟷look
cho phép⟷allow
bà - grandmother
ông – grandfather
con – children
chị gái – older sister
Hôn nhân – Marriage
Tôi không đội mũ trước khi mang giày. - I do not wear the hat before wearing the shoes.
Một bát canh gà – A bowl of chicken soup
Tắt đèn - Turn off the lights
Con bò có ở phía trước con gấu không? - Is the cow in front of the bear?
Người đàn ông không tìm thấy quần của mình. - The man does not find his trousers.
thắng⟷win
cố gắng⟷try
thất bại⟷fail
thành công⟷successful
đồng ý⟷agree
tạp chí⟷magazine
Cô ấy có một chị gái không? - Does she have a sister?
bốn quyển vở - four notebooks
Tôi không bình thường. - I am not normal.
Màu đen – Black
Ở đây có món ăn chay không? - Is there vegetarian food here?
Em trai và em gái của tôi có ba con cá. - My younger brother and younger sister have three fish.
Con chó của tôi bảo vệ tôi. - My dog protects me.
Khi nào bạn đọc quyển sách? - When did you read the book?
Khoai tây chiên hay là mì Ý? - French fries or spaghetti?
mì Ý - mì (“noodles”) + Ý (“Italy”). – spaghetti
https://en.wiktionary.org/wiki/m%C3%AC_%C3%9D Bạn có gì? – What do you have?
Tôi không ăn chuối. - I don't eat bananas.
Chinese風 – wind
(Pinyin): fēng (feng1)
(Guangzhou–Hong Kong, Jyutping): fung1
I recently found out that wind in Mandarin sounds similar enough to Cantonese. To my ear, there is an overlap sound-wise, so it is nice to find when the Mandarin words come close to matching Cantonese words. It's like when I watch an anime and hear a character say "yes" (Hai). I think it is fun and engaging to find similar sounding words.
七十二 -(cat1 sap6ji6) – seventy-two
Spanishel sombrero – the hat
la sombra - the shade
la prenda - the garment
la servilleta – the napkin
el teléfono – the telephone
el gerente – the manager
el octavo – the eighth
la pica – the pike
La camisa grande es marrón. – The big shirt is brown.
el búho – the owl
Los búhos se posan. – The owls perch.
El pasadizo – The passage
el mentiroso – the liar